Nội dung
Các loại salad lá nổi bật ở sự đa dạng của chúng. Điều này áp dụng cho loại, kết cấu, màu sắc, mùi vị và các đặc điểm khác của chúng. Một số giống lá đặc biệt phổ biến và hoàn hảo để trồng ngoài trời.
Có những loại salad nào?
Các loại salad lá, thậm chí có hình ảnh và tên, đều để lại câu hỏi. Hàng trăm giống được trồng trên khắp thế giới, bao gồm nhiều giống lai khác nhau. Salad thường được chia thành lá và bắp cải. Vẫn chưa có sự phân loại rõ ràng chính thức. Nhiều tính năng khác nhau có thể được sử dụng để phân tách:
- màu lá - đủ loại sắc thái xanh, đỏ;
- vị – đắng, ngọt, cay;
- kết cấu – mềm, giòn, bơ, hơi bơ, thô, mềm.
Không phải tất cả các giống đều thích hợp cho mặt đất mở. Một số loại rau diếp được trồng tốt nhất trong nhà kính, trong khi những loại khác cảm thấy tuyệt vời như ở nhà - trên ban công, bậu cửa sổ.
Theo thời kỳ chín, món salad được chia thành ba nhóm:
- sớm;
- giữa mùa;
- muộn.
Các loại salad tốt nhất cho mặt đất mở
Có nhiều loại rau diếp lá để trồng ở vùng đất trống. Khi lựa chọn, bạn nên chú ý đến những giống tốt nhất.
Rau xà lách
Đây là tên của cả một chi thực vật có hoa nên khi lựa chọn cần nghiên cứu các loại lá xà lách liên quan đến nó kèm theo tên và ảnh. Xin lưu ý rằng một số giống là bắp cải. Đặc điểm của rau diếp lá:
- màu xanh vàng, ít đỏ hơn;
- kết cấu tinh tế;
- hương vị tinh tế.
Trong nấu ăn, rau diếp kết hợp tốt với các loại trái cây họ cam quýt, trái cây ngọt và rau thơm. Hương vị của nó sẽ được bổ sung hiệu quả bởi phô mai dê và các loại hạt rang.
Hương vị của rau diếp được bộc lộ rõ hơn khi dùng nước sốt balsamic, giấm rượu trắng, nước ép bưởi
Tờ thông thường
Định nghĩa này có thể ẩn giấu các loại salad xanh khác nhau - những bức ảnh có tên cho thấy đây thường là rau diếp lá hoặc tảng băng trôi. Đặc trưng:
- lá rất mỏng, đầu hơi xoăn;
- màu xanh lá cây;
- kết cấu tinh tế.
Dầu thực vật và nước chanh được dùng làm nước sốt cho món salad lá thông thường. Sản phẩm nhanh chóng mất đi vẻ ngoài. Màu sắc của nó tối đi và kết cấu thoáng mát của nó lắng xuống.
Rau diếp lá thông thường không thể bảo quản được lâu mà cần phải nêm gia vị ngay trước khi dùng.
Lolo Rossa
Loại lá này là nhiều loại rau diếp. Đặc điểm chính của nó:
- lá to, đầu xoăn;
- màu sắc không đồng nhất - gần như trắng ở gốc, xanh lục ở giữa và tím tím ở đầu;
- hương vị đậm đà với hương hạt dẻ, có vị đắng nhẹ.
Giống lá Lollo Rossa rất hợp với các loại hạt và nhiều loại nước sốt khác nhau dựa trên chúng
Tảng băng trôi
Giống lá này được nhân giống ở Mỹ. Ở đó, trong quá trình giao hàng, món salad đã được phủ một lớp băng - lớp cao của nó khiến người ta liên tưởng đến một tảng băng trôi. Đây là nơi mà tên của giống này bắt nguồn.
Nhìn bề ngoài, Iceberg giống bắp cải trắng nhưng cấu trúc lỏng lẻo hơn. Lá của món salad này mềm nhưng giòn. Chúng giữ được hình dạng hoàn hảo nên rất phù hợp để phục vụ món khai vị và món nhồi.
Iceberg có thể được xếp vào loại rau diếp ngọt, mặc dù nó cũng có vị đắng nhẹ. Khi bảo quản trong tủ lạnh, hương vị và chất lượng thương mại được bảo quản đến ba tuần.
Trong nấu ăn, Iceberg có thể kết hợp với bất kỳ loại rau sống nào, ngoại trừ các loại rau củ. Loại này cũng được khuyên dùng cho món salad thịt. Nước sốt kem chua và sốt mayonnaise được dùng làm nước sốt.
Vào mùa xuân, giống Iceberg được khuyến khích trồng trên đất thịt pha cát, vào mùa hè và mùa thu trên đất mùn nhẹ.
Romano
Loại rau diếp này còn được gọi là Romaine. Đặc điểm chính của nó:
- lá khỏe tạo thành đầu cao;
- màu xanh đậm;
- lá mọng nước và giòn;
- hương vị cay với hương vị hấp dẫn.
Salad Romano được kết hợp với nhiều loại rau, pho mát và gia vị. Nó được bổ sung tốt bởi nước tương, dầu ô liu và hạt thông. Loại này không chỉ được sử dụng ở dạng tươi mà còn được sử dụng để xử lý nhiệt. Nó thích hợp cho các món súp xay nhuyễn, thịt hầm và rau hầm.Đó là giống Romano ban đầu được sử dụng trong công thức món salad Caesar nổi tiếng.
Một trong những ưu điểm của rau diếp Romano khi trồng ở bãi đất trống là khả năng chịu nhiệt cao.
Rau diếp xoăn
Giống như rau diếp, loại cây này thuộc họ Asteraceae. Một trong những loại của nó là rau diếp xoăn, còn được gọi là rau diếp xoăn. Nó được trồng chủ yếu ở Địa Trung Hải.
Endive có thể là lá chẻ (xoăn) hoặc lá rộng. Giống của nó có màu xanh lục hoặc vàng nhạt. Lá có vị nồng và có vị đắng. Phạm vi ứng dụng của họ rất rộng:
- tươi – salad ngũ cốc, salad gà, với mì ống;
- xử lý nhiệt - rau xào, ngoài mì ống, súp, món hầm.
Các loại salad rau diếp xoăn được nêm tốt nhất với nước sốt mù tạt, dầu hạt và trái cây họ cam quýt.
Radicchio
Món salad này là một loạt các loại rau diếp xoăn phổ biến. Nó đặc biệt phổ biến ở Tây Âu. Có rất nhiều loại Radiccio được biết đến. Đặc điểm chung:
- màu gốc – nền đỏ và gân trắng;
- vị cay đắng, dịu đi sau khi xử lý nhiệt.
Vì hương vị của Radicchio nên họ thích nêm nó với nước sốt ngọt hoặc kem, sốt mayonnaise. Nó thường được dùng kèm với bít tết và rượu vang đỏ.
Radicchio không chỉ được sử dụng ở dạng tươi mà còn được sử dụng để xử lý nhiệt. Súp và risotto đặc biệt ngon. Lá rau diếp được nướng, ướp muối và nêm dầu ô liu và nước cốt chanh trước khi dùng.
Salad Radicchio còn được gọi là Radicchio, Radicchio hoặc rau diếp xoăn Ý
Rau diếp mạ
Món salad này là một loại rau diếp lá xanh (rau diếp xoăn). Màu của nó nhạt, vị chua ngọt và đắng. Sự đa dạng này đặc biệt phổ biến đối với người Ý.
Lá escarole giòn. Loại này được tiêu thụ tươi và cũng rất tốt để hầm. Người Ý thường thêm escarole vào súp đậu.
Ở Nga, Escarole được trồng thành công ở cả vùng giữa và Siberia
rau arugula
Không giống như rau diếp và rau diếp xoăn, loại cây này thuộc họ Brassicaceae (Cruciferous). Nó được gọi là sâu gieo hạt, indau, eruka. Đặc điểm chính của arugula:
- tổng chiều cao 0,3-0,6 m;
- thân phân nhánh thẳng, tuổi dậy thì yếu;
- lá hơi nhiều thịt, thô, đôi khi nhẵn, nhưng thường có lông thưa;
- vị cay nồng với hương hạt dẻ và hạt tiêu;
- mùi đặc biệt.
Trong các món ăn, rau arugula bổ sung tốt các nguyên liệu ngọt, chua, béo và mặn. Loại rau diếp này được dùng làm món ăn kèm cho thịt lợn và thịt gà. Không nên kết hợp arugula với các loại thảo mộc.
Nên bổ sung rau arugula bằng dầu nhẹ và sốt mayonnaise.
Calais
Loại rau diếp này cũng thuộc họ Cruciferous. Nó được gọi là bắp cải xoăn, brauncol (brunkol) hoặc grunkol. Không chỉ lá mà cả thân đều có thể ăn được, mặc dù nó thường không được ăn do độ cứng của nó.
Cải xoăn có màu xanh hoặc tím. Tán lá có ren, không tạo thành đầu.
Cải xoăn tươi có vị đắng hoặc hăng. Nó và kết cấu của lá phụ thuộc vào giống. Cải xoăn được sử dụng ở các nước khác nhau trên thế giới:
- Người Hà Lan thêm stamppot vào khoai tây nghiền để chế biến món ăn dân tộc;
- người Nhật dùng aojiru để làm đồ uống từ rau củ;
- Người Thổ Nhĩ Kỳ đang chuẩn bị súp.
Cải xoăn rất thích hợp để đông lạnh - lá có vị ngọt và trở nên thơm hơn.
cải xoong
Loại cây ăn được hàng năm hoặc hai năm một lần này còn được gọi là rệp sativum. Cây thuộc họ Cruciferous. Các đặc điểm chính:
- chiều cao 0,3-0,6 m;
- lớp phủ màu xanh;
- Vị cay gợi nhớ đến cải ngựa hoặc củ cải.
Cải xoong chỉ được tiêu thụ tươi, rau khô mất đi nhiều phẩm chất quý giá. Cả lá và thân đều được sử dụng làm thực phẩm. Chúng rất hợp với nhiều loại rau và trái cây. Cải xoong thường được dùng làm gia vị, bổ sung cho thịt, cá, súp và món trứng tráng. Giống này không được kết hợp với các loại thảo mộc.
Cải xoong đã được biết đến từ thời cổ đại và cũng là một cây thuốc - nó cải thiện tiêu hóa và giảm huyết áp
Lá bồ công anh
Bồ công anh là một loại cây thân thảo lâu năm bao gồm hàng trăm loài. Nó thường mọc như cỏ dại. Lá non có cuống nên ăn được. Thực tế không có vị đắng trong chúng. Lá được sử dụng để chuẩn bị món salad và súp. Nguyên liệu trưởng thành có vị đắng và hăng. Ngâm trước trong nước muối giúp nó mềm hơn.
Lá bồ công anh thường được sử dụng không phải trong nấu ăn mà trong y học dân gian – nguyên liệu tốt cho hệ tiêu hóa
Salad nghiền
Loại rau diếp này có nhiều tên. Trong thực vật học nó được gọi là Valerianella spicata hoặc oleracea. Nó còn được gọi là ngô, rau diếp, cỏ cừu. Các đặc điểm chính:
- chiều cao 10-40 cm;
- lá xanh mỏng manh;
- hương thơm ngọt ngào.
Lá xanh non dùng làm gỏi. Thông thường chúng được dùng tươi, đôi khi thêm vào súp. Ngô lá có thể được kết hợp với bất kỳ loại rau nào. Trạm xăng sử dụng trạm trung tính.
Gỏi xanh không chịu nóng tốt nên ở miền trung nước Nga gieo hạt hiệu quả nhất vào đầu xuân
mứt nhỏ
Một tên khác cho loại rau diếp này là Syukrin. Sự đa dạng này có được bằng cách lai nhiều loài, bao gồm cả Romano. Đặc điểm chính của nó:
- đầu bắp cải nhỏ, hình thuôn dài;
- tĩnh mạch trung tâm phát triển;
- màu xanh nhạt;
- kết cấu giòn mềm;
- hương vị tinh tế và ngọt ngào.
Little Gem có khả năng chịu nhiệt, chịu nóng và một số bệnh, trong đó có virus khảm
Rau chân vịt
Loại cây thân thảo hàng năm này thuộc họ Amaranthaceae và được coi là một trong những loài giữ kỷ lục trong số các loại rau về hàm lượng chất dinh dưỡng. Sự xuất hiện và đặc điểm của nó phụ thuộc vào sự đa dạng. Lá rau bina có thể nhẵn hoặc gợn sóng. Vào mùa hè, rau diếp nhẹ hơn và nhỏ hơn, cây mùa đông có màu xanh đậm.
Rau bina có hương vị trung tính. Nó được tiêu thụ sống và thêm vào các món ăn khác nhau. Loại rau diếp này thích hợp để đông lạnh.
Rau bina phát triển nhanh - quá trình này mất 20-40 ngày, thời gian của nó phụ thuộc vào nhiệt độ, độ ẩm
Các loại rau diếp không có vị đắng
Hầu hết mọi người thích các loại rau diếp không đắng. Đặc biệt phổ biến trong số đó là:
- Sự phấn khích;
Azart là loại nửa đầu, có kết cấu nửa giòn tinh tế
- Vitamin;
Đặc điểm của loại Vitamin - hình hoa thị cương cứng, màu xanh nhạt, kết cấu giòn
- Sương mù anh đào;
Grace - Giống Lollo Rossa, lá xoăn màu đỏ sẫm có mép lượn sóng, kết cấu giòn
- Grace - giống Lollo Rossa
- Vui vẻ;
Thú vị - cải xoong với màu anthocyanin ngoạn mục, độ đặc tinh tế
- Ngọc lục bảo
Đặc điểm của giống - hoa hồng bán chín với lá màu xanh đậm bóng, có độ nhớt cao, hương vị tuyệt vời
- Bát đỏ;
Giống này có hoa thị nhỏ gọn dày đặc màu nâu đỏ, lá lõm sâu với mép lượn sóng
- Robin;
Robin là một giống lá đỏ có hoa thị bán thẳng.
- hồng ngọc
Ruby có hình hoa thị bán thẳng, lá chạm khắc trang trí có màu xanh ở giữa và màu đỏ sẫm ở rìa
- Bão nhiệt đới;
Typhoon có hoa hồng bán chín, kết cấu giòn và ngon ngọt, cùng hương vị tinh tế dễ chịu.
Các loại rau diếp lá sớm
Trong số những giống rau diếp lá sớm tốt nhất là Lolla Rossa. Nhóm này cũng bao gồm các giống khác:
- Bó hoa;
Bó hoa được phân biệt bằng các hoa hồng bán thẳng, độ đặc nửa dầu, lá xanh to và mọng nước
- Bánh mì sandwich;
Giống này được phân biệt bởi màu xanh nhạt, kết cấu giòn, hương vị tinh tế và khả năng chịu lạnh tốt.
- Người sành ăn;
Gourmand có màu đỏ sẫm, độ cong vừa phải và độ đặc tinh tế;
- Dubachek;
Đây là giống lá của Séc, có hoa thị bán thẳng, màu xanh nhạt, chống ra hoa
- ren ngọc lục bảo;
Giống này được phân biệt bằng những chùm hoa dày đặc với tán lá gợn sóng lớn, màu xanh đậm, kết cấu tinh tế
- Ổ bánh mì;
Giống Karavai có kết cấu nhờn tinh tế và có khả năng chống ra hoa
- Chuỗi thư;
Giống có màu xanh đậm, kết cấu tinh tế, vị cay nồng kèm theo vị cay
- San hô đỏ;
Giống San hô đỏ có đặc điểm là lá gợn sóng màu nâu đỏ và hoa thị hình cầu nhỏ gọn
Thời vụ trồng rau diếp lá sớm thường lên tới 40-50 ngày.
Quy tắc kết hợp lá xà lách
Những quy tắc kết hợp món salad lá chỉ là khái niệm mang tính tương đối. Bạn nên tập trung vào sở thích thẩm mỹ và hương vị của riêng bạn. Người ta thường khuyên nên chơi với sự tương phản, kết hợp các loại mềm với lá giòn, lá nhạt với lá sẫm màu, xanh với lá đỏ và các loại có vị trung tính với lá đắng hoặc cay.
Điều đáng chú ý là các thành phần khác. Để tạo ra một hỗn hợp đầy màu sắc, tất cả các loại rau được thêm vào rau diếp:
- củ cải;
- ớt chuông màu vàng, cam hoặc đỏ;
- cam quýt.
Hỗn hợp hạt giống rau diếp lá có sẵn để bán - cây sẽ khác nhau về màu sắc, hình dạng và kích thước của lá
Phần kết luận
Các loại rau diếp lá khác nhau về độ chín, màu sắc, hình dạng và đặc điểm mùi vị. Nhiều giống thích hợp trồng quanh năm. Khi lựa chọn, bạn nên tính đến các tính năng sử dụng trong nấu ăn và thời hạn sử dụng.