Nội dung
Thịt thăn lợn là sản phẩm dành cho tất cả mọi người. Mặc dù không phải ai cũng chấp nhận thịt lợn do hàm lượng chất béo của loại thịt này nhưng không ai phủ nhận độ mềm và ngon ngọt của thăn.
Tính năng đặc biệt
Con lợn được cắt thành 12 loại thịt. Mỗi phần đều có những đặc điểm riêng biệt. Vì vậy, thịt ức được biết đến với hàm lượng chất béo, thăn lợn vì không có tạp chất không cần thiết và tăng độ mềm. Phần thăn, là một phần của lợn, khác với các phần khác của thân thịt ở các đặc điểm sau:
- độ mềm - thăn lợn, cacbonat mềm hơn và ngon hơn sau khi nấu ngay cả khi không cần đập, nhưng cứng hơn thăn;
- hàm lượng chất béo của cacbonat cao hơn trong thịt lợn, giăm bông hoặc thăn, nhưng ít chất béo hơn trong thịt bụng, mông và thịt đùi lợn;
- sự hiện diện của xương - thăn lợn cổ điển có chứa xương - vì vậy rất dễ kiểm tra tính xác thực.
Đặc điểm đặc trưng của thăn lợn là mùi thơm. Thịt loại này ngon miệng hơn và dễ chế biến hơn do không có mùi vốn có của lợn đực trưởng thành và lợn trưởng thành.
Các tính năng khác nằm trong thành phần.Giá trị dinh dưỡng và các chất có lợi không phải là duy nhất nhưng khiến thịt lợn trở thành sản phẩm cần thiết. Bạn có thể thay thế thịt thăn trong chế độ ăn uống của mình bằng một số món ăn, vitamin và thực phẩm bổ sung dinh dưỡng. Tuy nhiên, việc thay thế hương vị là không thể.
Thành phần và giá trị của thịt
Ăn thăn (carb) có lợi. Thịt này nạc và dễ tiêu hóa. Họ đặc biệt đánh giá cao việc không có mỡ thừa và màng. Mảnh này dễ dàng được lấy ra khỏi xương. Thịt lợn được đánh giá cao trong nấu nướng do không cần chế biến sản phẩm trong thời gian dài.
Giá trị dinh dưỡng trên 100 g thịt:
- chất đạm – 13,7 g;
- carbohydrate – 0 g;
- chất béo – 36,5 g;
- kilocalo – 384 kcal.
Carbonate là một phần của thịt lợn cũng có giá trị do thành phần của nó. Các đặc tính có lợi phụ thuộc vào sự phong phú của các thành phần hóa học. Thịt thăn lợn chứa:
- vitamin B;
- vitamin E;
- vitamin H;
- vitamin PP;
- clo;
- magiê;
- phốt pho;
- kali;
- lưu huỳnh;
- natri;
- canxi;
- kẽm;
- sắt;
- đồng;
- crom;
- iốt;
- flo;
- coban;
- mangan;
- niken;
- molypden;
- thiếc.
Một phần thân thịt lợn là sản phẩm tốt cho sức khỏe, nhưng phần thăn không thể gọi là đồ ăn kiêng. Hàm lượng chất béo quá cao đối với người giảm cân. Giá trị chính là sự phong phú của vitamin, nguyên tố vi lượng, nguyên tố đa lượng và khả năng tiêu hóa dễ dàng của protein. Vitamin có tác dụng tích cực đối với:
- tiêu hóa;
- sự trao đổi chất;
- khả năng miễn dịch;
- tạo máu (thiếu B5 dẫn đến suy giảm sự hình thành huyết sắc tố);
- da (thiếu PP gây ra các vấn đề về da).
Việc thiếu phốt pho có thể gây ra tình trạng thiếu máu, chán ăn và còi xương (vì vậy, điều quan trọng đối với người ăn chay là phải bổ sung dinh dưỡng). Kẽm tốt cho gan và chức năng tình dục. Khi mang thai, sự thiếu hụt nguyên tố này dẫn đến rối loạn phát triển của thai nhi.
Thăn lợn nằm ở đâu?
Xem vị trí của thăn trên thân lợn, đơn sắc trên bất kỳ sơ đồ nào, một bức ảnh sẽ giúp ích cho việc này. Vị trí của loại thịt này là thăn lợn, giữa cổ và miếng giăm bông. Cắt bỏ phần cùng với xương sườn. Do đó, “sườn”, cacbonat và thăn lợn thường bị nhầm lẫn. Cái sau được cắt gần cột sống hơn.
Thịt thăn lợn luôn có xương, thịt được nhận biết chính xác nhờ đặc điểm này. Nếu không, bạn có thể sẽ có thăn lợn, một phần giăm bông hoặc các phần khác. Mua một sản phẩm đóng gói rất rủi ro - bạn có thể mua phải thịt kém chất lượng. Thịt chợ được lựa chọn một cách chính xác - một số tìm được người bán có thân thịt chưa cắt và yêu cầu miếng thịt mong muốn.
Phần nào của thân thịt lợn là cacbonat?
Cacbonat nằm ở vị trí thăn lợn, nhưng ảnh lại thiếu từ "cacbonat". Có một số lý do:
- tên đúng là “cacbonat”, “cacbonat” là một dạng thông tục, thực chất từ này có nghĩa là một hợp chất hóa học;
- loại thịt lợn này là thịt thăn đã được lọc bỏ xương và mỡ, hay nói cách khác là phần thân thịt được chế biến chất lượng cao;
- Carbonade thường được gọi là thịt hun khói làm sẵn.
Thành phần, hàm lượng calo và hương vị của thịt lợn thăn và thịt thăn hơi khác nhau. Carbonate không nên chứa chất béo, do đó thịt ít calo hơn và chứa ít nguyên tố vi lượng hơn một chút. Sự khác biệt về hương vị chỉ có thể nhận thấy đối với những người sành ăn hiếm hoi. Thịt thăn nấu chín và cacbonat chỉ khác nhau nếu chúng là những món ăn khác nhau.
Cách chọn và bảo quản thăn và cacbonat đúng cách
Biết cách chọn và bảo quản thịt đúng cách là một kỹ năng quan trọng. Miếng kém chất lượng sẽ khiến món ăn không đủ ngon, bảo quản quá lâu mà không vi phạm sẽ khiến sản phẩm bị hư hỏng.
- Mùi thịt sống nên không có mùi khó chịu. Lợn trưởng thành có mùi giống thịt, lợn con có mùi hơi giống sữa. Lợn rừng khi nấu chín sẽ tỏa ra “mùi thơm” khó chịu, bạn chỉ có thể thử lợn rừng hoặc lợn rừng ở chợ - hơ kim trên bật lửa rồi đâm vào thăn. Nếu có mùi cụ thể thì không nên dùng.
- Màu sắc chỉ đồng nhất. Các vết bầm tím và không đồng đều là dấu hiệu của sự hư hỏng của sản phẩm. Màu sắc phải có màu hồng hoặc đỏ đều. Màu tối cho thấy một con lợn già.
- Không có thuốc nhuộm - nếu bạn chạm vào một mảnh bằng khăn giấy, sẽ không còn vết bẩn hoặc vệt nào.
- Có xương – ưu tiên có xương sườn còn lại trong sản phẩm. Việc thiếu xương khiến việc xác định một người có bị cacbonat hay không trở nên khó khăn.
- Nên có ít mỡ, luôn trắng. Nếu có màu vàng là dấu hiệu tuổi lợn đã già. Mảnh vải sẽ cứng, có thể bị nhão và có mùi khó chịu.
- Thịt tươi lấy lại hình dạng sau khi ép. Nếu vẫn còn vết lõm thì sản phẩm đã hết hạn sử dụng. Lựa chọn duy nhất là nấu ngay, tiêu thụ ngay. Tuy nhiên, điều này không được khuyến khích.
Thịt lợn nên được bảo quản trong tủ đông, lau khô bằng khăn ăn và bọc trong giấy bạc. Được phép lưu trữ cacbonat chưa đông lạnh:
- hút thuốc;
- nướng;
- chiên.
Nếu không đông lạnh, thịt nên được bảo quản không quá một tháng. Khi ngày hết hạn được ghi trên bao bì, điều quan trọng là phải tôn trọng ngày đó bằng cách không tiêu thụ cacbonat sau ngày đã chỉ định. Hãy chắc chắn đọc nhãn trước khi mua.
Bạn có thể nấu món gì từ thăn lợn?
Thăn phù hợp để làm:
- thang cuốn;
- bít tết;
- chặt;
- thịt schnitzel;
- thịt lợn luộc;
- nướng;
- nướng với rau;
- thịt băm;
- súp thịt;
- kebab;
- thịt hun khói
Do mềm nên thăn không cần ướp lâu (trong dấm, rượu, các sản phẩm từ sữa lên men, nước trái cây), chỉ cần đánh đập tối thiểu. Thịt lợn này rất hợp với:
- rau;
- cây họ đậu;
- bột (làm bánh);
- cơm, mì ống.
Thịt băm cốt lết mềm hơn, mềm hơn và cần ít chất phụ gia hơn. Điều kiện tiên quyết là phải loại bỏ xương và mỡ. Nấu thăn như một phần của thân thịt lợn có rất ít sự khác biệt so với nấu carb.
Những gì được điều chế từ cacbonat?
Có một vài sự khác biệt với loại trước đó. Sự khác biệt là không có xương và mỡ. Cacbonat được sử dụng để:
- nướng bánh;
- hút thuốc;
- chiên (sườn, thang cuốn);
- thịt lợn luộc.
Trong số các công thức nấu ăn có:
- cacbonat nướng mật ong;
- sườn heo ngâm rượu;
- cacbonat nướng trong giấy bạc;
- cacbonat, chiên và nướng không cần giấy bạc.
Thịt lợn băm cũng được thêm vào súp. Do không có xương nên nước dùng ít cô đặc, miếng thịt cần được cắt nhuyễn rồi xào cùng hành tây, cà rốt. Thịt lợn cacbonat được thêm vào khi nấu xong súp sẽ mang lại hương vị thịt nhẹ. Carbonade được nêm tỏi, gia vị, rau thơm, nước sốt chua ngọt.
Phần kết luận
Thăn lợn phù hợp là món bổ sung cho bàn ăn hàng ngày và ngày lễ của bạn. Sẽ dễ dàng hơn để chế biến một món ăn ngon khi thịt được cắt khéo léo.