Nội dung
Khoai tây có cùi màu vàng đang được những người làm vườn và người tiêu dùng có nhu cầu cao, và điều này không phải ngẫu nhiên. Xét cho cùng, nó được đặc trưng bởi hương vị tuyệt vời, vẻ ngoài ngon miệng, cách sử dụng linh hoạt và độ sôi vừa phải. Nhưng loại rau này cũng chứa một lượng lớn carotene, chất quyết định màu sắc của nó. Và thành phần này được biết là chịu trách nhiệm cho sức khỏe của mắt, tình trạng da và là chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Nhưng trong số tất cả các loại, có những loại khoai tây có cùi màu vàng ngon nhất, được xác nhận bởi nhiều đánh giá.
Các giống có thịt màu vàng được phân biệt bởi đặc tính tiêu dùng cao
Tên các loại khoai tây có ruột vàng ngon nhất
Để quyết định chọn loại cây trồng nào, cần nghiên cứu đặc điểm của từng loại cây trồng một cách riêng biệt. Vì các loại rau khác nhau về mùa sinh trưởng, năng suất và hàm lượng tinh bột.
Zekura
Giống khoai tây Đức có ruột màu vàng. Công việc tháo dỡ nó được thực hiện bởi các nhân viên của công ty Solana GmbH & CO KG. Nó đã được đưa vào Sổ đăng ký Nhà nước vào năm 1997. Khuyến khích trồng ở miền Trung và miền Bắc.Thuộc loại giữa sớm, thời gian sinh trưởng là 85-90 ngày.
Cây bụi có chiều cao trung bình. Hệ thống rễ phát triển tốt, có thể cho tới 20 củ khoai tây mỗi mùa. Trọng lượng quả trung bình 59-150 g, vỏ quả thuôn dài nhẵn, màu vàng, có mắt nông. Khả năng bán ra thị trường của loại này ở mức tiêu chuẩn, thời hạn sử dụng khoảng 98%.
Zekura được xếp vào loại ẩm thực B. Tuyệt vời cho các món xay nhuyễn, nướng, chiên, món đầu tiên và salad. Cùi màu vàng có độ vụn vừa. Hàm lượng tinh bột trong nó đạt 13-18,2%.
Zekura có khả năng kháng ung thư và tuyến trùng
Adretta
Một giống bàn của Đức đã được lai tạo cách đây hơn hai thập kỷ. Nó có đặc điểm là bụi mọc thẳng đứng, lá to màu xanh đậm, cao tới 50 cm, Adretta được đánh giá cao nhờ năng suất cao, ổn định ngay cả trong những mùa không thuận lợi cho cây trồng. Đây là vụ thu hoạch vào giữa sớm, thu hoạch chín 60-80 ngày sau khi mầm xuất hiện.
Củ có hình bầu dục với vỏ dạng lưới màu vàng. Chúng có nhiều mắt, độ sâu ở mức trung bình. Trọng lượng khoai tây là 120-140 g, năng suất 260-450 kg trên một trăm mét vuông. Adretta được khuyến khích trồng ở các vùng Trung Volga, Viễn Đông và Tây Siberia. Hàm lượng tinh bột trong quả của nó là 13-18%. Loài này thuộc loại ẩm thực C.
Adretta lý tưởng để làm món xay nhuyễn
sao băng
Giống sớm của Nga có thịt và da màu vàng. Thời gian sinh trưởng của nó chỉ là 60-70 ngày. Đặc trưng bởi những bụi cây cao thuộc loại trung gian với các chồi bán thẳng. Chiều cao của cây đạt 55-60 cm.Sao băng có đặc điểm là chịu được nhiệt độ thấp nên thích hợp trồng sớm ngay cả trên đất không được sưởi ấm.
Củ có hình bầu dục, bề mặt nhẵn. Trọng lượng trung bình của chúng là 102-147 g, dưới bụi cây hình thành 10-12 củ khoai tây lớn mỗi mùa. Chúng gần như có cùng kích thước. Độ sâu của mắt ở mức trung bình hoặc thấp hơn.
Loại văn hóa này có hương vị tốt. Cùi hơi lỏng, không bở và sôi vừa phải.
Sao băng phù hợp cho:
- xà lách;
- khóa học đầu tiên;
- nướng bánh;
- Xào;
- hỗn hợp;
- sôi.
Hàm lượng tinh bột trong củ là 12-14%. Loại này có thể dùng để làm nhuyễn nhưng lại bị sần sùi.
Khoai tây Meteor có khả năng chống thoái hóa
Santana
Giống Hà Lan giữa sớm có thịt màu vàng. Được đưa vào Sổ đăng ký Nhà nước năm 2006. Cho thấy năng suất cao ở các vùng Trung tâm, Tây Bắc và Trung tâm Đất đen.
Santana tạo thành bụi thấp, cao 40-45 cm, thuộc loại trung bình. Củ có hình bầu dục thon dài, có mắt nhỏ nông. Trọng lượng trung bình của củ là 96-168 g, khoai có vị Santana, chất lượng giữ được 92%. Hàm lượng tinh bột là 13,4-17,3%.
Năng suất của Santana là 164-384 kg trên một trăm mét vuông
bản giao hưởng
Giống khoai tây Hà Lan này thuộc loại vừa và muộn. Thời gian của mùa sinh trưởng là 100-120 ngày. Dàn giao hưởng cho thấy năng suất cao ở miền Trung. Loài này đã được đưa vào Sổ đăng ký Nhà nước vào năm 1996.
Quan trọng! Bản giao hưởng đang đòi hỏi độ phì nhiêu của đất.
Những bụi cây cao với những chồi mọc thẳng.Dưới mỗi củ hình thành 8-11 củ hình bầu dục, nặng trung bình 70-140 g mỗi mùa, vỏ màu đỏ, nhẵn. Cùi có màu vàng, đặc vừa phải, không có bột. Hương vị của Symphony thật tuyệt vời. Khoai tây thích hợp làm khoai tây nghiền và các món ăn khác. Năng suất là 200-460 kg trên một trăm mét vuông, nhưng trong một số năm có thể đạt tới 612 kg.
Khả năng tiếp thị là 81-92%, giữ được chất lượng là 95%. Hàm lượng tinh bột dao động trong khoảng 13-19%.
Symphony không phù hợp với súp và salad vì nó sẽ bị nấu quá chín
Anosta
Giống khoai tây ruột vàng này là kết quả của quá trình chọn lọc của Hà Lan. Nó thuộc loại chín sớm. Thời gian của mùa sinh trưởng là 80-95 ngày. Đặc trưng bởi những bụi cây có chiều cao trung bình với những chồi lá dày đặc. Bộ rễ phát triển tốt, trong mùa hình thành 8-10 củ hình bầu dục nặng 71-134 g, cùi hơi lỏng, không có bột. Hàm lượng tinh bột trong đó là 14-16%. Khoai tây Anosta rất lý tưởng để chiên và rán.
Loài này rất nhạy cảm với bệnh mốc sương trên ngọn. Vì vậy, nên thu hoạch trước khi dịch bệnh lây lan rộng. Nhưng loài này không bị ung thư và tuyến trùng.
Anosta có độ đồng đều củ tốt
Tuleevsky
Giống khoai tây giữa sớm này của Nga có thịt màu vàng, thích hợp cho canh tác công nghiệp và tư nhân. Được đánh giá cao nhờ hương vị tuyệt vời và năng suất cao ngay cả trong những năm không thuận lợi cho cây trồng.
Cây có tốc độ sinh trưởng trung bình, chồi mọc thẳng đứng. Có tới mười củ lớn được hình thành dưới mỗi bụi mỗi mùa. Trọng lượng trung bình của khoai tây là 200-300 g, lớn hơn nhiều so với các loại cây trồng khác. Loài này lý tưởng để bảo quản lâu dài; thời hạn sử dụng của nó là 98%.
Củ có hình tròn, vỏ mỏng, màu vàng dày đặc. Bề mặt nhám, độ sâu của mắt không đáng kể. Năng suất của giống có thể đạt tới 458 kg trên một trăm mét vuông. Hàm lượng tinh bột của loại khoai tây này nằm trong khoảng 13,7-16,8%.
Tuleyevsky chỉ cho thấy hiệu suất cao khi được bón phân hữu cơ.
Dnepryanka
Giống khoai tây chín sớm Ukraina có ruột màu vàng, có khả năng cho hai vụ mỗi mùa. Thời gian của mùa sinh trưởng là 65-70 ngày. Cây có kích thước trung bình với chồi mọc thẳng. Đất cát thích hợp hơn cho giống này.
Củ Dniepryanka có hình bầu dục tròn, nặng 89-186 g, màu sắc của vỏ giống như cùi là màu vàng. Bề mặt củ khoai mịn, độ sâu của mắt ở mức trung bình. Hàm lượng tinh bột của giống Dnepryanka dao động trong khoảng 14,8-15,1%. Khoai tây đã mềm nên rất lý tưởng để nghiền. Năng suất là 210-520 c mỗi ha.
Khoai tây Dnepryanka bảo quản đặc tính tiêu dùng của chúng lên đến chín tháng
Gió
Giống khoai tây giữa sớm này có màu vàng bên trong là kết quả công sức của các nhà lai tạo người Belarus. Mùa sinh trưởng của nó là 70-80 ngày. Breeze đã được đưa vào Sổ đăng ký Nhà nước Nga năm 2009.
Cây có kích thước trung bình, cao 45-50 cm, thân mỏng, lá to, màu xanh đậm. Giống này không bị ảnh hưởng bởi thành phần đất và phản ứng tốt với phân khoáng.
Củ có hình bầu dục, vỏ nhẵn và mắt nhỏ. Bề mặt của chúng, giống như thịt, có màu vàng. Trọng lượng quả từ 100 đến 150 g, năng suất khoai tây Breeze dao động từ 169-395 kg. Số lượng củ dưới bụi là 8-12 chiếc.Giữ chất lượng là khoảng 97%.
Khoai tây Breeze dễ bị tuyến trùng
Nevsky
Một giống Nga được lai tạo vào năm 1976 nhưng vẫn còn phù hợp. Được đánh giá cao nhờ năng suất ổn định và hương vị tuyệt vời. Nó được đặc trưng bởi khả năng chống hạn hán tăng lên, vì nó phát triển một hệ thống rễ mạnh mẽ có khả năng hút độ ẩm từ các lớp sâu của đất.
Củ của Nevsky có hình thuôn dài, nhẵn, có đôi mắt màu hồng nhạt. Vỏ, giống như thịt, có màu vàng. Hàm lượng tinh bột là 10,4-14,8%.
Những bụi cây gần Nevsky thấp và có nhiều chồi. 8-15 củ được hình thành dưới mỗi củ. Loài này dễ dàng thích nghi với mọi khí hậu. Năng suất của nó đạt 60 tấn mỗi ha.
Khả năng tiếp thị của Nevsky với việc thu hoạch kịp thời là 90-95%
Người khổng lồ
Theo ảnh và mô tả, loại khoai tây vàng này hoàn toàn xứng đáng với tên gọi của nó. Cây cao với hệ thống rễ mạnh mẽ. Trong vụ, mỗi bụi cho 8-13 củ, nặng 104-143 g, khổng lồ là giống chín vừa. Vụ thu hoạch chín sau 115-120 ngày kể từ thời điểm nảy mầm.
Củ có hình bầu dục, vỏ nhẵn màu be nhạt. Thịt màu vàng của Giant có độ đặc vừa phải, độ đặc dễ chịu và hơi chảy nước. Giống phù hợp với mọi kiểu chế biến, luộc nhẹ. Nồng độ tinh bột trong nó đạt 15,9−18,9%. Năng suất dao động từ 290-424 kg trên một trăm mét vuông, nhưng có thể đạt tới 613 kg.
Khoai tây khổng lồ chỉ có thể được trồng ở đất ấm.
Nữ hoàng Anne
Một giống khoai tây Đức có ruột màu vàng, đặc trưng bởi độ chín sớm.Nó đã được đưa vào Sổ đăng ký Nhà nước cách đây không lâu, cụ thể là vào năm 2015, nhưng đã trở nên phổ biến rộng rãi.
Khoai tây Queen Anne có đặc điểm là những bụi cây xòe cỡ trung bình, dưới mỗi bụi hình thành 6-16 củ lớn. Trọng lượng quả trung bình 84-137 g, củ Queen Anne có hình bầu dục thuôn dài, hình dáng đều đặn, vỏ dày, mịn màu vàng. Đôi mắt nhỏ và gần như vô hình. Năng suất của loài là 495 kg trên một trăm mét vuông.
Khoai tây Queen Anna có thể được trồng để thu hoạch sớm vào ngày thứ 45 của mùa trồng trọt
Vectơ
Một giống Belarus giữa mùa có thịt màu vàng, đặc trưng bởi hương vị tuyệt vời và năng suất cao. Khoai tây vector chịu hạn tốt và cho năng suất tối đa trên đất than bùn và đất podzolic.
Mùa sinh trưởng của loại khoai tây này là 90-110 ngày. Củ của nó có hình bầu dục tròn với vỏ màu đỏ mịn. Độ sâu của mắt là không đáng kể. Năng suất của giống thịt vàng này là 170-263 kg/ha. Dưới mỗi bụi mỗi mùa hình thành 10-14 củ, nặng 92-143 g, chất lượng giữ giống là 95%.
Potato Vector thuộc loại hình ẩm thực VS
Lasunak (Lasunok)
Một giống khoai tây chín muộn của Belarus đã được thử nghiệm qua thời gian. Thời gian sinh trưởng của nó là 80-120 ngày. Lasunok được đánh giá cao vì hương vị tuyệt vời của nó. Tuy nhiên, điều này có thể đạt được bằng cách trồng giống trên đất cát.
Loài này có đặc điểm là bụi cao, khỏe, mọc thẳng đứng, cao 60-65 cm, số lượng củ trung bình trong tổ là 10-12 chiếc. Mẫu vật nhỏ rất hiếm trong số đó. Quả có hình tròn, hơi thuôn dài, vỏ dạng lưới.Độ sâu của mắt ở mức trung bình. Trọng lượng quả trung bình 150-200 g, hàm lượng tinh bột 15-22%.
Loài này thuộc loại ẩm thực C. Thích hợp để làm khoai tây chiên, món ăn kèm, khoai tây nghiền khô và đông lạnh. Giống có thịt màu vàng có đặc tính nấu ăn tốt.
Lasunka trưng bày sự hình thành quả mọng hiếm có
Ông già Noel (Sante)
Giống Hà Lan có cùi màu vàng dùng để bàn với thời gian chín trung bình. Ông già Noel thích hợp cho bộ sưu tập cơ khí. Thời gian sinh trưởng của giống là 85-90 ngày. Cây có kích thước trung bình, cao 45-50 cm, mọc thẳng. Dưới mỗi bụi cây, có tới 20 củ khoai tây hình bầu dục cỡ vừa được hình thành mỗi mùa.
Hương vị của khoai tây Sante rất ngon. Trong quá trình nấu, thịt màu vàng của nó vẫn giữ được màu sắc và không bị sẫm màu. Thích hợp cho món salad, món đầu tiên, khoai tây chiên, chiên, nhưng các món xay nhuyễn dựa trên nó không đồng đều.
Vỏ củ có màu vàng và mịn. Đôi mắt nhìn vào nó hầu như không đáng chú ý. Hàm lượng tinh bột trong quả Sante là 10-14%. Năng suất là 570 kg trên một trăm mét vuông và chất lượng duy trì là 92%.
Khoai tây Sante được phân vùng ở miền Bắc và miền Trung
đồ đạc
Một giống khoai tây khác của Belarus có cùi màu vàng và chín muộn. Cho thấy năng suất cao ở khu vực miền Trung. Được đưa vào Sổ đăng ký Nhà nước Nga năm 2002. Cây có kích thước trung bình, bán tán. Giống thích hợp trồng trên nhiều loại đất khác nhau và đáp ứng tốt với việc bón phân.
Củ có hình bầu dục với vỏ màu vàng mịn. Dưới bụi cây hình thành từ 10 đến 14 chiếc, trọng lượng trung bình 94-138 g, thời gian sinh trưởng của khoai tây Scarb là 90-100 g, năng suất 253-411 kg/100 mét vuông. .Khả năng tiêu thụ chất độn chuồng là 84-99%, chất lượng giữ được là 88-99%. Đồ đạc thuộc loại ẩm thực B. Hàm lượng tinh bột nằm trong khoảng 10,8-17,7%.
Trước khi trồng, củ giống Scarba cần phải nảy mầm bắt buộc.
Lorch
Giống khoai tây vàng này của Nga được phát triển vào năm 1922, nhưng vẫn còn phù hợp do năng suất cao, điều này thể hiện ở nhiều loại đất khác nhau. Lorch là một loại hình văn hóa giữa muộn. Việc thu hoạch có thể được thực hiện 100-120 ngày sau khi nảy mầm.
Cây cao, khỏe, lá rậm rạp, cao 55-60 cm, giống có đặc điểm là ra hoa dài và hình thành quả mọng hiếm. Dưới mỗi bụi cây hình thành 12-16 củ hình tròn mỗi mùa. Vỏ nhẵn nhưng có một chút bong tróc ở đầu quả.
Trọng lượng trung bình của củ Lorch dao động trong khoảng 90-120 g, năng suất 250-350 kg trên một trăm mét vuông. Năng suất củ bán được trên thị trường là 88-92%.
Khoai tây Lorch ruột vàng phản ứng kém với hạn hán
Impala
Giống khoai tây sớm Hà Lan có ruột màu vàng. Nó được đưa vào Sổ đăng ký Nhà nước Nga vào năm 1995. Cây cao với 3-4 chồi mọc thẳng. Đặc trưng bởi tốc độ phát triển nhanh chóng. Thời gian sinh trưởng của nó là 40-60 ngày, vì vậy ở các khu vực phía Nam có thể thu hoạch hai vụ khoai tây Impala mỗi mùa.
Củ to, tròn và thon dài. Trọng lượng trung bình của quả dao động trong khoảng 88-150 g, vỏ nhẵn, giống như cùi, có màu vàng. Nó tạo ra 10-12 củ khoai tây dưới mỗi bụi. Năng suất 367 kg trên một trăm mét vuông.
Khoai tây Impala không phản ứng tốt với sự thay đổi nhiệt độ
Kolobok
Một giống nổi tiếng của Nga được phân biệt bởi thịt màu vàng.Những củ khoai tây này chịu được vận chuyển và bảo quản lâu dài tốt và thích hợp cho việc thu hoạch cơ học. Kolobok là cây trồng giữa vụ, mùa sinh trưởng kéo dài 85-100 ngày. Cây cao hoặc trung bình, thẳng đứng, thuộc loại trung bình.
Bộ rễ phát triển tốt, mỗi mùa hình thành 15-18 củ, nặng 95-120 g, vỏ dày, xù xì. Cùi không bị chảy nước, hơi bột và không bị sẫm màu khi nấu. Hương vị của khoai tây Kolobok thật tuyệt vời. Nó thích hợp để xay nhuyễn, luộc, nướng, chiên. Hàm lượng tinh bột của Kolobok là 11,4-14%. Năng suất củ bán được trên thị trường là 87-97%.
Kolobok thuộc loại ẩm thực C
Các loại khoai tây bên trong màu vàng khác
Ngoài các giống có thịt màu vàng được liệt kê, còn có các loại khác. Chúng cũng được đặc trưng bởi tính linh hoạt, hương vị tuyệt vời và vẻ ngoài ngon miệng. Vì vậy, khi lựa chọn loại phù hợp, bạn cũng nên chú ý đến chúng.
Các loại khác:
- cây nho;
Cây nho thích hợp cho thu hoạch sớm
- Labella;
Labella được đặc trưng bởi độ đồng đều của quả
- hoa huệ Belarus;
Lily rất tốt để chiên, salad
- Rosara.
Rosara có khả năng chống lại sương giá mùa xuân
Phần kết luận
Sau khi nghiên cứu những giống khoai tây có cùi màu vàng tốt nhất, việc lựa chọn loại khoai tây phù hợp sẽ không quá khó khăn. Trong trường hợp này, bạn cần tập trung vào thời kỳ chín, mùi vị và đặc điểm ứng dụng. Suy cho cùng, mỗi loại đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng.