Nội dung
Hướng dẫn sử dụng Ferovit có mô tả về thuốc và liều lượng cần thiết. Sản phẩm được dùng làm chất kích thích sinh trưởng và bón rễ. Nhờ sự hiện diện của phức hợp sắt chelat, Ferovit thúc đẩy tăng trưởng thực vật, có tác động tích cực đến cả năng suất và khả năng miễn dịch với bệnh tật và sâu bệnh.
Thuốc Ferovit dùng để làm gì?
Ferovit là chất kích thích tăng trưởng và phân bón được bón vào đất bằng phương pháp bón gốc. Theo hướng dẫn, loại thuốc này được sử dụng cho hầu hết các loại cây:
- cây rau, hoa;
- trái cây và quả mọng, bao gồm cả dâu tây và dâu tây;
- hoa trong nhà và ngoài vườn;
- cây bụi và cây cảnh;
- cây lá kim.
Điều trị Ferovit được thực hiện cho một số mục đích:
- Kích thích tăng trưởng và phát triển. Các thành phần của sản phẩm cải thiện quá trình quang hợp và hô hấp tế bào, từ đó ổn định quá trình trao đổi chất.
- Tăng khả năng thích nghi của cây, điều này đặc biệt quan trọng khi cấy cây con từ nhà kính ra bãi đất trống.
- Phòng chống rụng hoa và buồng trứng.
- Ra hoa thân thiện và tăng năng suất.
- Tăng tỷ lệ nảy mầm và tỷ lệ sống của hạt.
- Tăng cường sức đề kháng với thời tiết bất lợi (chống stress).
- Ngăn ngừa bệnh nhiễm clo (màu vàng của lá), cũng như các bệnh nấm (nấm mốc, rỉ sắt lá) và sâu bệnh (ve nhện và các bệnh khác).
- Phục hồi sau bệnh tật và nhiễm trùng côn trùng.
Việc sử dụng Ferovit theo hướng dẫn cho phép bạn bảo vệ cây trồng khỏi các bệnh và sâu bệnh chính, đồng thời tăng khả năng miễn dịch của chúng trước sự thay đổi nhiệt độ, hạn hán và các ảnh hưởng tiêu cực khác. Nhờ đó, bạn không chỉ có thể tiết kiệm tiền phân bón khác mà còn tiết kiệm thuốc diệt nấm và thuốc trừ sâu.
Ferovit là chất kích thích tăng trưởng phổ biến cho mọi loại cây trồng
Thành phần của Ferovit
Hướng dẫn sử dụng chỉ ra rằng Ferovit chứa hai thành phần hoạt chất:
- Sắt trong các phức hợp hữu cơ với lượng tối thiểu 75 g/l.
- Nitơ tối thiểu 40 g/l.
Một đặc điểm khác biệt là các ion sắt không tồn tại ở dạng muối khoáng mà ở dạng phức hợp hữu cơ (chelate). Các hợp chất hóa học này được mô thực vật hấp thụ tốt hơn. Chúng dần dần bão hòa đất và đi vào mô rễ nên có tác dụng kéo dài (lâu dài). Đó là lý do tại sao đối với hầu hết các loại cây trồng, bón Ferovit ba lần mỗi mùa (theo hướng dẫn) là đủ.
Ưu và nhược điểm của phân Ferovit
Việc sử dụng thuốc Ferovit đã diễn ra khá lâu. Sản phẩm được nhiều người dân mùa hè và nông dân biết đến. Trong các đánh giá, họ lưu ý một số ưu điểm của sản phẩm này:
- Sự hấp thụ dần dần và hoàn toàn sắt chelat (hữu cơ) của thực vật.
- Tiết kiệm - chỉ cần sử dụng Ferovit theo hướng dẫn 3-4 lần mỗi mùa. Nhờ sử dụng nó, bạn có thể tiết kiệm các loại phân bón, thuốc diệt nấm và thuốc trừ sâu khác.
- Thuốc không độc hại, không gây nguy hiểm cho con người, vật nuôi, cây trồng và côn trùng có ích.
- Ferovit rất thuận tiện khi sử dụng - chỉ cần lấy dung dịch có nồng độ cần thiết theo hướng dẫn sử dụng và tiến hành điều trị.
- Tác dụng phức tạp: Ferovit không chỉ được sử dụng như một chất kích thích tăng trưởng mà còn được sử dụng làm phân bón (bão hòa đất bằng nitơ và sắt), cũng như một loại thuốc để phòng ngừa các bệnh nấm và côn trùng gây hại khác nhau.
Trong số những nhược điểm, đôi khi người ta cho rằng ống nghiệm bất tiện - nó không có bộ phân phối để đo thể tích cần thiết. Vì vậy, để đề phòng, bạn cần trang bị những dụng cụ đo lường có thể xác định chính xác số mililít.
Sắt chelat, một phần của Ferovit, được cung cấp tốt cho rễ
Cách nhân giống Ferovit
Sản phẩm được sản xuất dưới dạng dung dịch đậm đặc, phải được pha loãng trong nước (tốt nhất là để lắng ở nhiệt độ phòng). Ferovit được đóng gói thành nhiều loại gói có kích cỡ khác nhau:
- 1,5 ml – sử dụng một lần (ví dụ: đối với cây trồng trong nhà);
- 100 ml – đối với lô phụ cá nhân;
- 1; 5; 10 l – để sử dụng ở quy mô công nghiệp.
Để có được giải pháp hoàn thiện, bạn phải hành động theo hướng dẫn sử dụng Ferovit:
- Xác định khối lượng sản phẩm cần thiết dựa trên loại cây trồng được xử lý, số lượng cây hoặc diện tích.
- Đầu tiên pha loãng nó trong một lượng nhỏ chất lỏng (1 l) và khuấy kỹ.
- Sau đó đưa đến âm lượng mong muốn và lắc lại.
- Đặt trong một thùng chứa thuận tiện (bình tưới nước) để tưới vào gốc.
Cách sử dụng Ferovit
Việc sử dụng Ferovit được cho phép theo liều lượng quy định trong hướng dẫn. Chúng phụ thuộc vào loại cây trồng được xử lý, lựa chọn tiêu chuẩn: 1,5 ml thuốc cho mỗi 1,5-2 lít nước. Liều lượng này phù hợp cho tất cả các loại cây, kể cả cây con. Lượng tiêu thụ tương tự như khi tưới nước thường xuyên.
Hướng dẫn sử dụng Ferovit cho cây trồng trong nhà
Việc sử dụng Ferovit cho hoa trong nhà cũng như cây con của bất kỳ loại cây trồng nào phải tuân theo các hướng dẫn sau:
- Đong 1,5 ml sản phẩm cho 1,5 lít nước.
- Tưới nước với thể tích thông thường (ví dụ 150-200 ml mỗi cây).
- Lặp lại việc tưới nước hàng tuần trong một tháng.
Hướng dẫn sử dụng Ferovit cho cây bụi và cây cối
Để tưới cây bụi và cây cối, liều lượng như nhau nhưng mức tiêu thụ tăng lên: khoảng 1 xô (10 l) trở lên cho mỗi cây. Vì vậy, hãy đo ngay 8 ml cho 10 lít và tưới nước 2-3 tuần một lần. Ferovit được sử dụng tương tự để tưới cây lá kim.
Hướng dẫn sử dụng Ferovit cho cây rau
Ferovit được sử dụng thành công trong trồng rau. Thuật toán ứng dụng:
- Tiêu thụ tiêu chuẩn: 1,5 ml cho 1,5 lít nước.
- Tưới nước 2-3 tuần một lần.
- Tổng số lần tưới: 3-4.
Việc sử dụng Ferovit được phép 2-3 tuần một lần
Những lưu ý khi sử dụng phân Ferovit
Các hướng dẫn chỉ ra rằng việc sử dụng Ferovit không gây nguy hiểm cho sức khỏe con người, cũng như cây trồng, vật nuôi và côn trùng có ích. Vì vậy, nó có thể được sử dụng gần các nhà nuôi ong và ao hồ. Loại độc tính: 3 (nguy hiểm vừa phải).
Các thành phần của Ferovit không độc hại nên việc điều trị có thể được thực hiện mà không cần sử dụng thiết bị bảo hộ đặc biệt, tức là. không có khẩu trang, mặt nạ phòng độc, áo mưa. Nếu muốn, bạn có thể đeo găng tay để dung dịch không tiếp xúc với da tay. Trong thời gian điều trị bạn không nên ăn, uống hoặc hút thuốc.
Nếu dung dịch Ferovit dính vào da, bạn nên rửa bằng xà phòng. Nếu giọt nước rơi vào mắt bạn, hãy rửa sạch chúng dưới áp lực nhẹ nhàng của nước chảy. Nếu chất lỏng vô tình lọt vào bên trong, nên lấy 3-5 viên than hoạt tính và rửa sạch bằng 1-2 ly nước.
Chất tương tự của Ferovit
Cùng với Ferovit, cư dân mùa hè còn sử dụng các chất kích thích tăng trưởng khác. Các loại thuốc có tác dụng gần nhất là:
- Epin-Thêm: chất kích thích tăng trưởng có tác dụng chống stress rõ rệt, được sử dụng để kích hoạt các quá trình sinh học trong mô thực vật và tăng khả năng chống chịu với thời tiết bất lợi, sâu bệnh.
- đá zircon: thúc đẩy sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng, tăng cường hệ thống miễn dịch, bảo vệ chống thối rễ, nấm fusarium, bệnh sương mai và các bệnh khác. Tương thích tốt với thuốc trừ sâu thủy sinh.
- chelat sắt: một hợp chất hữu cơ phức tạp dễ dàng được các mô thực vật hấp thụ. Kích thích các quá trình sinh học của hô hấp và quang hợp.
Việc sử dụng Ferovit giúp tăng năng suất cây ăn quả
Điều khoản và điều kiện bảo quản Ferovit
Ferovit có thời hạn sử dụng 4 năm kể từ ngày sản xuất. Hướng dẫn sử dụng chỉ ra rằng thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ từ +4 đến +30 ° C và độ ẩm vừa phải, tốt nhất là ở nơi tối. Trẻ em và vật nuôi bị cấm truy cập.
Phần kết luận
Hướng dẫn sử dụng Ferovit cung cấp liều lượng cổ điển của thuốc là 1,5 ml cho mỗi 1,5 lít nước. Dựa vào đó, bạn có thể tính toán lượng nước cần thiết để tưới trong nhà, sân vườn, cây cảnh và cây con. Việc sử dụng Ferovit một cách có hệ thống cho phép bạn bảo vệ cây trồng khỏi các bệnh nấm và các loài gây hại khác một cách đáng tin cậy. Ngoài ra, thuốc còn thực sự đẩy nhanh quá trình sinh trưởng và phát triển của các mô thực vật, ảnh hưởng tốt đến năng suất.
Nhận xét về Ferovit cho cây trồng