Nội dung
- 1 Kali Humate là gì
- 2 Thành phần phân bón Kali humate
- 3 Sự khác biệt giữa kali humate và natri humate là gì?
- 4 Mùi kali humate
- 5 Điều gì tốt về kali humate?
- 6 Kali humate được sử dụng để làm gì?
- 7 Định mức kali humate trên một lít nước
- 8 Cách pha loãng kali humate
- 9 Cách cho ăn bằng kali humate
- 10 Những lưu ý khi làm việc với kali humum
- 11 Điều khoản và điều kiện lưu trữ
- 12 Làm thế nào tôi có thể thay thế kali humate?
- 13 Phần kết luận
- 14 Nhận xét về Kali Humate
Bón phân bằng kali humate có thể đẩy nhanh đáng kể sự phát triển của khối xanh của rau, trái cây, cây lá kim và các loại cây khác. Humate làm giàu đất bằng các chất hữu ích và tăng độ phì tự nhiên. Vì vậy, điều đặc biệt quan trọng là sử dụng chúng trên đất cằn cỗi - cả trên bãi đất trống và trong nhà kính.
Kali Humate là gì
Kali humate là một loại phân hữu cơ được hình thành tự nhiên trong đất do sự phân hủy của các sinh vật động vật và thực vật (tán lá, thân, quả, côn trùng, giun và các loại khác). Từ quan điểm hóa học, nó là muối kali hữu cơ có cấu trúc không ổn định. Đây không phải là một chất, mà là toàn bộ hỗn hợp các thành phần có cấu trúc khác nhau.
Ban đầu, axit humic được hình thành trong đất. Chúng là những chất tạo nên màu đen đặc trưng cho đất. Nhưng chúng không được sử dụng ở dạng nguyên chất - thực vật hấp thụ muối tốt chứ không phải axit - kali và natri humate.Để thu được các chất này, axit được trung hòa trong công nghiệp bằng kiềm, ví dụ, xút (natri hydroxit).
Đồng thời, bản thân axit humic không được tổng hợp mà được lấy từ đất - chủ yếu từ các phân đoạn và đá sau:
- than bùn;
- than nâu;
- sapropel;
- leonardite.
Sản phẩm thu được được nghiền nát và gửi đi sấy khô, sau đó đóng gói. Có một số hình thức phát hành:
- Viên Humate là loại phân bón phức hợp, cùng với humin, còn chứa các nguyên tố vi lượng cổ điển (nitơ, phốt pho, kali);
ở dạng hạt. Đối với cư dân mùa hè và nông dân, phân bón được bán theo nhiều gói khác nhau (công suất từ 10 g đến 20 kg);
- than bùn lỏng kali humate.
Dung dịch được thêm vào lượng nước cần thiết theo hướng dẫn.
Các nhà sản xuất sản xuất một số loại thuốc:
- «Người nhắc nhở" – Humate phổ thông được sản xuất dưới dạng lỏng trong các thùng chứa 250, 500 ml và 10 lít. Sản phẩm giúp sấy khô những cây không bén rễ tốt sau khi cấy sang địa điểm mới.
- "Thùng và bốn thùng" – có sẵn trong chai với nhiều liều lượng khác nhau, cũng như ở dạng viên nén để sử dụng trên diện rộng – cả cho cá nhân và trang trại.
- "Bood" – phục hồi độ phì của đất, loại bỏ kim loại nặng trong đất, tăng sức đề kháng cho cây trồng.
- "Sakhalinsky" – một chất kích thích tăng trưởng mạnh mẽ, được khuyến nghị sử dụng ở Viễn Đông, Siberia và các khu vực khác có khí hậu không thuận lợi.
Thành phần phân bón Kali humate
Thành phần của kali humate phổ quát bao gồm các thành phần sau:
- axit humic – 80 g/l;
- hợp chất nitơ – 20 g/l;
- hợp chất kali – 5 g/l;
- photphat – 2 g/l.
Các nguyên tố vi lượng có mặt với lượng không đáng kể (tổng 0,02 g/l):
- sắt;
- đồng;
- boron;
- coban;
- kẽm;
- mangan.
Màu của hỗn hợp là nâu sẫm, nâu hoặc đen. Chỉ số axit (pH của môi trường) là 6,8 (có tính axit nhẹ, gần trung tính 7,0).
Sự khác biệt giữa kali humate và natri humate là gì?
Kali humate và natri humate là muối của axit humic thu được trong quá trình chế biến nguyên liệu thô với chất kiềm thích hợp. Những loại phân bón này rất giống nhau về thành phần, nhưng hơi khác nhau về tính chất. Kali là một yếu tố dinh dưỡng quan trọng và natri là chất đối kháng cản trở sự hấp thụ của nó.
Natri humate là chất tương tự rẻ hơn nhưng ở nồng độ cao trong đất sẽ làm tăng độc tính
dấu hiệu so sánh | Kali humate | Natri humate |
của cải | tăng năng suất, tăng tỷ lệ nảy mầm tăng cường hệ thống gốc
| tăng trưởng khối lượng xanh tăng sức đề kháng với các yếu tố có hại ngăn chặn hoa và lá rơi |
ứng dụng | bón phân cho đất | – |
ngâm hạt | ||
cho ăn trong thời kỳ nảy chồi, ra hoa và đậu trái |
Mùi kali humate
Cả ở dạng khô và dạng lỏng, sản phẩm đều có mùi đặc trưng, khó nhận thấy. Nó giống như những chiếc lá mục nát và những chất hữu cơ khác. Sự pha trộn của amoniac cũng hầu như không đáng chú ý. Mùi không phô trương và không gây nguy hiểm cho người và động vật.
Điều gì tốt về kali humate?
Đặc tính có lợi chính của loại phân bón này là tăng tốc đáng kể sự phát triển của cây trồng. Nhờ kích hoạt các quá trình trao đổi chất trong mô, việc sử dụng Humate dẫn đến những tác dụng hiệu quả:
- thu thập nhanh khối lượng xanh;
- đậu quả nhanh và chín sớm;
- tăng năng suất lên tới 50% định mức (tuân theo các quy tắc chăm sóc khác);
- nâng cao khả năng chống lại bệnh tật, sâu bệnh và các điều kiện bất lợi bên ngoài;
- hình thành một hệ thống gốc phát triển;
- tăng tốc tổng hợp chất diệp lục, cung cấp dinh dưỡng cho cây, bão hòa vitamin và các thành phần dinh dưỡng.
Sản phẩm hoạt động đặc biệt tốt trên đất bạc màu.
Bón phân giúp khôi phục khả năng sinh sản tự nhiên và đảm bảo cân bằng axit và kiềm
Ngoài ra, Humate là hoạt động quan trọng chính của vi khuẩn đất, cũng có tác dụng có lợi cho cây trồng.
Điều này đặc biệt quan trọng đối với các hộ gia đình cá nhân và nông trại nằm gần đường cao tốc và các cơ sở công nghiệp.
Kali humate được sử dụng để làm gì?
Bón phân có ảnh hưởng phức tạp đến đất và cây trồng. Sản phẩm này hoạt động như một chất kích thích tăng trưởng - nó thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của khối xanh và đẩy nhanh quá trình chín của trái cây. Đồng thời Humate tác động đến cấu trúc đất, khôi phục lại sự cân bằng axit-bazơ. Những thứ kia. loại thuốc này đóng vai trò kích thích tăng trưởng - nó không phải là một loại phân bón cổ điển (như phân khoáng phức tạp, supe lân, phân chim).
Cần lưu ý rằng Humate là hỗn hợp của axit. Đầu tiên, thực vật đồng hóa các ion kali (và natri) hoạt động hóa học mạnh hơn và “di động”, sau đó nhiều phân tử Humate được hấp thụ vào lòng đất. Nếu bạn áp dụng chúng một cách quá mức, điều này chắc chắn sẽ dẫn đến hiện tượng axit hóa đất.
Đó là lý do tại sao tốt hơn hết bạn nên xen kẽ các phương pháp bón gốc và bón lá, đồng thời tuân thủ cẩn thận liều lượng quy định trong hướng dẫn. Đối với từng cây riêng lẻ, môi trường như vậy sẽ là tối ưu, ví dụ, Kali humate rất phù hợp cho cây lá kim.
Bón phân kali humate thường xuyên có thể tăng năng suất lên tới 50%
Định mức kali humate trên một lít nước
Phân bón này là hỗn hợp đậm đặc của các chất hữu cơ tạo nên lớp đất màu mỡ. Theo tính toán, 1kg bón như vậy sẽ thay thế được 1 tấn mùn. Vì vậy, nó chỉ có thể được thêm vào đất với số lượng rất nhỏ. Nếu bạn sử dụng thuốc ở dạng lỏng, liều lượng sẽ như sau:
- cho ăn rễ 0,1-0,2% tổng thể tích dung dịch, tức là. chỉ 1-2 ml cho 1 lít nước;
- để xử lý qua lá – 0,01% tổng khối lượng – tức là 0,1-0,2 ml mỗi 1 lít nước;
- để ngâm hạt - 0,5 ml cho mỗi 1 lít nước.
Tỷ lệ tiêu thụ dung dịch thu được:
- 6-8 l/m2 ở vùng đất trống;
- 4-6 l/m2 trong nhà, cũng như cho hoa trong nhà.
Bột kali humate khô ít được sử dụng cho cà chua và các loại cây trồng khác. Nó có thể được thực hiện với số lượng 50 g mỗi 10 m2 (hoặc 500 g trên 1 m2) và rải đều trên bề mặt, sau đó đào xới và tưới nước.
Để điều trị diện tích lớn, 2-3 chai thuốc (mỗi chai 1 lít) được pha loãng trong 1 thùng (200 lít nước). Nên bắt đầu xử lý ngay lập tức hoặc trong những ngày tới. Thời hạn sử dụng tối đa (dưới nắp) là 1 tháng.
Cách pha loãng kali humate
Kali Humate lỏng với các nguyên tố vi lượng là dung dịch đậm đặc nên phải pha loãng trong nước theo hướng dẫn:
- Giải quyết trước nước. Nếu có thể, tốt hơn là sử dụng những thứ tự nhiên - từ giếng, suối hoặc hồ.
- Đo thể tích cần thiết của dung dịch đã hoàn thành, ví dụ: 10 lít.
- Chọn 0,1% phân bón lỏng trong tổng khối lượng. Đối với 10 lít chỉ 10 ml kali humate là đủ.
- Phân bón được bón theo phương pháp gốc (tưới nước) hoặc bón qua lá (phun).
- Đồng thời, có thể sử dụng thuốc trừ sâu (nếu cần thiết), vì việc bón phân làm giảm đáng kể hàm lượng muối nitrat và các chất độc hại trong vụ thu hoạch sau này.
Hơn nữa, tốt hơn là nên xử lý toàn bộ khu vực đó cùng một lúc để lấy, chẳng hạn như không phải 0,1 ml trên 1 lít mà là 1 ml cho mỗi xô nước tiêu chuẩn (10 lít).
Humate được tiêu thụ với số lượng nhỏ nên nó là một trong những loại phân bón có giá cả phải chăng nhất
Cách cho ăn bằng kali humate
Sản phẩm có tác dụng phổ quát nên dùng được cho tất cả các loại cây trồng:
- kali humate thích hợp cho cây con;
- đối với cây rau;
- cho cây ăn quả và cây bụi;
- cho hoa sân vườn và trong nhà;
- cho cây lá kim trang trí và cao.
Thuốc có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau:
- Nguồn gốc – pha dung dịch, quan sát liều lượng và đổ vào lỗ. Nên xới đất từ ngày hôm trước để chất dinh dưỡng đến rễ càng nhanh càng tốt rồi lan tỏa khắp toàn bộ cây.
- lá – Pha dung dịch theo hướng dẫn và phun. Nên thực hiện việc này khi thời tiết khô ráo, không có gió, vào buổi tối muộn.
- Bón phân cho đất – Trộn 50 g bột khô với cùng một lượng cát mịn và rải đều trên 10 m2 đất. Sau đó nới lỏng bằng cào và nước. Thủ tục này có thể được thực hiện vào cuối tháng 2, tức là. Rải hỗn hợp trực tiếp lên tuyết. Trong trường hợp này, không cần tưới nước - chỉ cần dùng màng bọc thực phẩm che lại, sau đó khi tuyết tan, hãy đào khu vực đó lên.
Lịch trình cho ăn phụ thuộc vào loại cây trồng cụ thể:
- Cây giống dưa chuột, cà chua và các loại cây khác được tưới nước ngay sau khi chuyển ra bãi đất trống, sau đó ở giai đoạn hình thành chồi và trong quá trình ra hoa. Hơn nữa, nồng độ có thể tăng lên bằng cách pha loãng 1 muỗng canh sản phẩm trong xô nước ấm.
- Cây lấy củ được cho ăn 4 lần với khoảng thời gian 2-3 tuần.
- Để ngâm vật liệu trồng, pha loãng 0,5 g trong 1 lít nước và giữ hạt trong 24 giờ, củ trong 8 giờ, đồng thời nên ngâm củ hoa và dưa chuột trong kali humate trong hai ngày.
- Để kích thích sự phát triển của lông rễ, có thể hạ độ dài cành giâm xuống còn 2/3 chiều dài qua đêm (12-14 giờ).
- Khi bón phân Kali Humate cho dâu tây và các loại cây ăn quả, quả mọng khác, nồng độ giảm - 3 ml trên 10 lít nước. Tốt hơn nên xen kẽ phương pháp bón rễ bằng phương pháp bón lá, đồng thời kết hợp bón phân với xử lý thuốc trừ sâu.
- Kali humate cho cây trồng trong nhà cũng có thể bón tới 3-4 lần mỗi mùa, đặc biệt nhiều vào thời kỳ đầu sinh trưởng (tháng 3 - 4).
- Kali humate cho hoa hồng và các loại hoa lâu năm khác được bón 4 lần: vào đầu mùa xuân, sau 3 tuần, ở giai đoạn hình thành nụ và trong quá trình ra hoa. Không cần bón phân vào tháng 8 và mùa thu - cây đang chuẩn bị cho thời kỳ ngủ đông.
- Bãi cỏ, cây lá kim lùn, cây thuja và các loại cây bụi trang trí khác có thể được xử lý hai tuần một lần.
Bón phân bằng phương pháp bón gốc và bón lá
Những lưu ý khi làm việc với kali humum
Sản phẩm thuộc loại độc tính loại 4 (hơi nguy hiểm). Do đó, khi làm việc với nó, bạn có thể làm mà không cần thiết bị bảo hộ cá nhân (mặt nạ, mặt nạ phòng độc, v.v.).Tuy nhiên, nếu da tay rất nhạy cảm thì nên đeo găng tay.
Trong khi phun thuốc và tưới nước bằng cách bón phân, bạn không nên ăn uống, hút thuốc và nói chuyện. Nếu có thể, nên ngăn chặn trẻ em và vật nuôi tiếp cận khu vực điều trị.
Điều khoản và điều kiện lưu trữ
Các nhà sản xuất cho rằng thời hạn sử dụng của thuốc là không giới hạn. Tuy nhiên, tốt hơn là nên sử dụng nó trong vòng 2-3 năm tới sau khi sản xuất. Việc bảo quản được thực hiện ở bất kỳ nhiệt độ nào và độ ẩm vừa phải. Điều quan trọng là giữ bột hoặc chất lỏng tránh ánh nắng trực tiếp. Bạn cũng nên ngăn trẻ em và vật nuôi tiếp cận khu vực cất giữ. Thuốc nên được giữ riêng biệt với thực phẩm và thuốc.
Làm thế nào tôi có thể thay thế kali humate?
Kali humate có thể được thay thế bằng mùn, phân hữu cơ, phân chim và các loại phân hữu cơ tự nhiên khác. Thay vào đó, bạn cũng có thể sử dụng nhiều loại chất kích thích tăng trưởng khác nhau, ví dụ:
- Epin;
- Dị chất;
- tế bào miễn dịch;
- Kornevin;
- Krezacin và những người khác.
Phần kết luận
Bón phân bằng Kali Humate có thể được sử dụng như một chất kích thích tăng trưởng. Đây là hỗn hợp các chất hữu cơ hữu ích giúp phục hồi lớp đất màu mỡ. Nên bón phân xen kẽ với các loại phân khác - khoáng và hữu cơ.