Giống lê muộn

Các giống lê muộn có những đặc điểm riêng. Chúng được đánh giá cao vì thời hạn sử dụng lâu dài. Sau đây là hình ảnh và tên của các giống lê muộn. Các giống lai được thiết kế để trồng ở vùng khí hậu ôn đới.

Ưu và nhược điểm của giống lê chín muộn

Lê mùa thu và mùa đông được phân biệt bằng cách đậu quả muộn hơn. Vụ thu hoạch được thu hoạch từ tháng 9 đến tháng 10, khi quả chưa chín. Chúng thường có thịt dày và màu xanh lục. Trong quá trình bảo quản, trái cây trở nên mềm và ngon hơn, vỏ có màu hơi vàng. Thời gian lưu trữ dao động từ 110 đến 150 ngày.

Những ưu điểm chính của lê chín muộn:

  • khả năng thu hoạch khi kết thúc mùa đậu quả chính;
  • thời hạn sử dụng dài, kể cả đến Tết;
  • hương vị thơm ngon, biểu hiện trong vòng 1-2 tháng;
  • khả năng vận chuyển cao;
  • không dễ bị rụng lông;
  • mục đích phổ quát.

Nhược điểm của giống muộn:

  • thời gian chín thu hoạch kéo dài;
  • ăn quả ở giai đoạn chín kỹ thuật;
  • tạo điều kiện cho quá trình chín.
Khuyên bảo! Thu hoạch muộn được giữ ở nơi tối, mát mẻ.

Giống lê muộn cho vùng giữa

Vùng giữa bao gồm các khu vực nằm ở trung tâm châu Âu của Nga. Cho đến gần đây, người ta tin rằng loại cây này không thích hợp để trồng ở điều kiện khí hậu như vậy. Tuy nhiên, các nhà lai tạo đã tìm cách thu được những giống có khả năng chống chịu sương giá, độ ẩm cao và biến động nhiệt độ.

Các loại ảnh lê muộn có tên cho vùng giữa:

  • Belarus muộn. Giống được nhân giống bởi các nhà lai tạo Belarus. Cây phát triển vừa phải, có tán rậm rạp. Quả có hình dạng đều, nặng tới 110 g, vỏ khô và sần sùi, màu xanh lục pha chút má hồng. Cùi có nhiều dầu, hạt mịn, vị ngọt, rất sảng khoái. Vụ thu hoạch đã sẵn sàng để thu hoạch vào thời điểm cuối: giữa tháng 9. Giống có đặc điểm năng suất cao nhưng dễ bị ghẻ.
  • Tiểu thuyết. Lai muộn với vương miện thưa thớt. Quả to, nhẵn, nặng 180-260 g, khi thu hoạch được giữ chặt trên cành cho đến khi thu hoạch. Màu chủ đạo là xanh xám, khi chín chuyển sang màu vàng, có đốm đỏ. Cùi có vị ngọt, vị chua và cho nhiều nước. Giống này phát triển nhanh, có khả năng kháng bệnh và sương giá. Nhược điểm chính là năng suất trung bình.
  • Otradnenskaya. Một loại cây tiêu chuẩn có tán xòe. Một quả lê cỡ trung bình, có màu hơi vàng với một vệt mờ. Otradnenskaya có khả năng chống chọi với sự thay đổi đột ngột của thời tiết (nhiệt độ lạnh, hạn hán), không dễ bị ghẻ và các bệnh khác. Năng suất cao và ổn định. Otradnenskaya được sử dụng để chế biến, chúng được bảo quản và vận chuyển tốt. Giống này được đặc trưng bởi độ cứng mùa đông và đậu quả sớm.
  • Ngoại truyện. Cây cao tới 3 m, đậu quả muộn, nặng tới 200 g, bên trong màu trắng, mọng nước, hơi đặc. Hương vị ngọt ngào, không có vị chua hoặc chua. Quả lê cho quả trong 5 năm.Vụ thu hoạch được thu hoạch từ nửa cuối tháng Chín. Extravaganza có khả năng kháng bệnh, hiếm khi bị sâu bệnh phá hoại và chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Mục đích là phổ quát.
  • Yuryevskaya. Đề cập đến các giống lai đầu mùa đông. Một cây mạnh mẽ với vương miện hình chóp. Quả lê nặng tới 130 g, hình dáng thuôn ngắn. Da có màu xanh vàng với một chút ửng hồng. Cùi có màu xanh lục, mọng nước, chua ngọt. Đặc tính nếm thử được đánh giá 4,5 điểm. Vụ thu hoạch ở Yuryevskaya đã sẵn sàng cho thu hoạch vào đầu tháng 10. Lưu trữ đến những ngày cuối tháng 12.
    Khuyên bảo! Để kéo dài thời hạn sử dụng, lê được giữ trong hộp gỗ. Giấy được đặt giữa các loại trái cây.

  • Hera. Giống muộn với vương miện thưa thớt nhỏ gọn. Quả to tới 200 g, vỏ màu xanh lục, có đốm đỏ. Cùi có hạt nhỏ, ngọt có vị chua. Cây đậu quả bắt đầu sau 4 năm. Khả năng kháng bệnh và sương giá cao. Sự trưởng thành kỹ thuật xảy ra vào cuối tháng Chín. Thời gian bảo quản lên tới 5 tháng.
  • Thật kỳ diệu. Giống đậu quả muộn. Một cây có vương miện xòe. Quả nặng 130 g, hơi dẹt. Màu xanh vàng, có đỏ hồng. Bên trong quả lê mềm, hơi có hạt, vị chua ngọt. Chín vào cuối tháng Chín. Độ cứng mùa đông tăng lên, cây hơi dễ bị bệnh và sâu bệnh. Vụ thu hoạch được lưu trữ trong 150 ngày.
  • Quà lưu niệm tháng 2. Một quả lê khỏe mạnh, sinh muộn. Quả to, nặng 130-200 g, có hình thon dài đều đặn. Khi chín chúng chuyển sang màu vàng. Cùi mềm, cho nhiều nước, có vị chua ngọt. Vụ thu hoạch được thu hoạch vào mười ngày thứ hai của tháng Chín. Thời gian lưu trữ - lên tới 150 ngày.Giống có khả năng kháng bệnh, độ cứng mùa đông ở mức trung bình.

Giống lê muộn cho vùng Rostov

Vùng Rostov chiếm vị trí trung gian giữa miền nam ấm áp và vùng giữa. Vùng này có đặc điểm là đất đai màu mỡ, khí hậu ấm áp và nhiều ngày nắng. Điều này cho phép người làm vườn trồng nhiều loại lê khác nhau.

Những quả lê mới nhất được trồng ở vùng Rostov:

  • sự chữa bệnh hoặc Williams mùa đông. Giống lai đầu đông không rõ nguồn gốc. Cây to và lan rộng. Lê nặng 200 g, có khi nặng tới 500 g, cùi màu trắng, ngọt, có vị chua. Khi chín, vỏ chuyển màu từ xanh sang vàng nhạt. Quả lê được cất giữ để bảo quản vào cuối tháng 9. Để tăng độ cứng trong mùa đông, cành giâm Curet được ghép vào gốc ghép mộc qua.
  • Người đẹp Talgarskaya. Sự lai tạo của giống Kazakhstan đã trở nên phổ biến ở các khu vực phía Nam. Quả lê cỡ trung bình, vương miện hình chóp. Quả nặng 170 g, nhẵn, vỏ mịn, có đốm sáng. Cùi ngon ngọt, giòn, rất ngọt, dùng để bàn. Vụ thu hoạch đã sẵn sàng để thu hoạch vào cuối tháng 9, sau 1-2 tháng nó đạt đến độ chín của người tiêu dùng. Giống này sinh sớm, chịu được hạn hán và lạnh mùa đông, không cầu kỳ trong khâu chăm sóc.
  • Bere Nga. Lê chín muộn và có hình dáng giống cây hình chóp. Quả nặng tới 160 g, hình nón. Màu sắc là vàng vàng với một đốm đỏ tía. Cùi có vị chua ngọt, vị được đánh giá 4,7 điểm. Cây đậu quả bắt đầu vào năm thứ 7. Vụ thu hoạch đạt độ chín kỹ thuật vào giữa tháng 9 và bảo quản trong 3 tháng. Độ cứng mùa đông là trung bình. Nó có khả năng kháng bệnh ghẻ và bệnh phấn trắng cao.
  • Em yêu. Lê chín muộn. Cây cao tới 2 m và có vương miện hình chóp nhỏ gọn.Chín vào giữa tháng Chín. Quả lê to, nặng từ 300 đến 500 g, vỏ mịn, mỏng, màu xanh vàng. Cùi rất ngọt và mọng nước. Chất lượng hương vị được đánh giá 5 điểm. Nó có khả năng tự sinh một phần và có năng suất cao. Lê chịu được sương giá khắc nghiệt, không bị nát và bắt đầu kết trái vào năm thứ 2.
    Quan trọng! Thu hoạch vào lúc thời tiết khô ráo, phải đeo găng tay.

  • Thánh Germain. Một giống lai Pháp cũ. Cây cao với tán rộng. Quả thuôn dài, vỏ chắc, màu vàng. Cùi màu trắng tiết ra nhiều nước. Vụ thu hoạch bắt đầu vào cuối tháng Chín. Thời gian bảo quản ở điều kiện mát mẻ kéo dài đến tháng Giêng. Quả rất phong phú. Thích đất màu mỡ, độ ẩm tốt. Cần phun liên tục để chống vảy.
  • cỏ roi ngựa. Loại cây tiêu chuẩn có vương miện hình chóp. Quả có một chiều, hình dạng đều, màu vàng chanh. Cùi chua ngọt, có vị cay, hạt mịn, mọng nước vừa phải. Cây đậu quả nhiều, thu hoạch có chất lượng thương mại. Cỏ roi ngựa có khả năng kháng bệnh nấm nhưng có độ cứng mùa đông dưới mức trung bình.

Giống lê muộn cho vùng Voronezh

Vùng Voronezh nằm ở trung tâm phần châu Âu của Nga. Hơn 80% lãnh thổ của khu vực được bao phủ bởi đất chernozem - loại đất màu mỡ nhất trên Trái đất. Tổng nhiệt độ hoạt động đạt 2700-3000 C. Điều này đủ để trồng các giống muộn.

Đối với vùng Voronezh, các giống sau được chọn:

  • Ký ức của Zhegalov. Quả lê ra quả vào cuối mùa thu. Cây nhanh chóng mọc vương miện. Quả nặng tới 140 g, vỏ mỏng, màu xanh hoặc vàng đồng đều. Cùi có màu trắng, chua ngọt với dư vị chua chát.Lê được thu hoạch từ nửa cuối tháng 9 và bảo quản trong 4 tháng. Ký ức của Zhegalov có giá trị đậu quả thường xuyên, khả năng chống ghẻ và thay đổi thời tiết.
  • Nika. Là loại cây ra quả muộn, có hình dáng giống cây cỡ trung bình. Lê nặng từ 135 đến 200 g, hình dáng đều đặn. Nó được hái còn xanh, khi chín nó chuyển sang màu vàng với chút đỏ tía. Cùi có vị chua ngọt, có mùi thơm của hạt nhục đậu khấu. Thu hoạch lê bắt đầu vào cuối tháng Chín. Nó có khả năng chống băng giá cao và phục hồi nhanh chóng khi bị đóng băng. Cây cần được cắt tỉa, nếu không quả sẽ nhỏ hơn.
  • Mùa thu Ykovleva. Quả lê chín muộn, phát triển nhanh và tạo thành tán mạnh mẽ. Cùi đặc, có mùi nhục đậu khấu. Quả nặng 150 g, màu vàng xanh. Chất lượng hương vị được đánh giá 4,8 điểm. Vụ thu hoạch được thu hoạch vào tháng Chín. Cây ra quả nhiều năm này qua năm khác. Sử dụng phổ biến: tiêu thụ trái cây tươi và chế biến. Độ cứng mùa đông là thỏa đáng.
  • Để tưởng nhớ Ykovlev. Là loại cây lai muộn sinh trưởng thấp, cao tới 2 m, quả lê có màu vàng, nặng từ 150 đến 200 g, có vị ngọt, không có vị chua. Ra quả vào cuối tháng 9, bám rất lâu trên cành và không rụng. Giống này có khả năng tự sinh và phục vụ như một loài thụ phấn tốt. Chống lại bệnh tật và cảm lạnh mùa đông. Vụ thu hoạch đầu tiên được thu hoạch vào năm thứ 3 của cuộc đời.
  • Rossoshanskaya thật đẹp. Cây có kích thước trung bình, cho quả muộn nặng 160 g, màu vàng nhạt hơi ửng hồng. Bên trong mọng nước và ngọt ngào. Thu hoạch vào đầu tháng 9. Mục đích là phổ quát. Năng suất cao, đậu quả bắt đầu từ 5 năm. Lê có khả năng miễn dịch cao với bệnh ghẻ.
  • Kieffer. Một giống lai của Mỹ, thu được vào cuối thế kỷ 19. Cây phát triển nhanh chóng và tạo thành tán dày đặc.Vỏ dày và chuyển sang màu vàng vàng khi chín. Cùi thô, mọng nước, có vị chua ngọt. Quả nặng 150 g, có khi tới 200 g, đậu quả hàng năm và nhiều. Lê Kieffer được thu hoạch vào cuối tháng 10. Nó không ưa thích điều kiện phát triển, nhưng nhạy cảm với sương giá nghiêm trọng.

Đặc điểm chăm sóc lê chín muộn

Lê chín muộn được chăm sóc thường xuyên. Cây được tưới nước trước và sau khi ra hoa, đồng thời bổ sung độ ẩm khi hạn hán. Sau khi tưới nước, xới đất và phủ mùn lên trên.

Cây trồng được cho ăn 3 lần mỗi mùa. Vào mùa xuân, sử dụng dung dịch mullein hoặc urê. Phân bón được đổ dưới gốc. Nitơ thúc đẩy sự phát triển của chồi và lá mới. Sau khi ra hoa, chúng chuyển sang cho ăn bằng supe lân và kali sunfat. Để có 10 lít nước cần 40 g mỗi chất. Vào cuối mùa thu, đào đất và bón phân bằng mùn.

Khuyên bảo! Vào mùa xuân hoặc mùa thu, những cành gãy, đông cứng và bệnh tật được loại bỏ khỏi cây. Bằng cách cắt tỉa chúng tạo thành hình kim tự tháp.

Việc chuẩn bị cây cho mùa đông bắt đầu vào tháng 10-11 sau khi thu hoạch. Hầu hết các giống muộn đều có độ cứng mùa đông tốt. Cây được tưới nước và phủ mùn. Để bảo vệ thân cây khỏi chuột và thỏ rừng, nó được bọc trong lưới hoặc vỏ kim loại.

Để chống lại bệnh tật và sâu bệnh, việc phun thuốc được thực hiện. Vào đầu mùa xuân, điều trị bằng hỗn hợp Bordeaux hoặc Nitrafen có hiệu quả. Làm sạch lá vào mùa thu, quét vôi và tước bỏ thân cây giúp tránh hư hỏng.

Phần kết luận

Hình ảnh và tên của các giống lê muộn sẽ giúp bạn chọn phương án trồng thích hợp. Đối với vùng giữa, các giống lai thích nghi với khí hậu của vùng được sử dụng.Để đạt được năng suất cao, quả lê phải được chăm sóc cẩn thận.

Để lại phản hồi

Vườn

Những bông hoa